Tấm nhôm alu là một loại hợp kim nhôm nhựa tổng hợp( aluminium ), bề mặt được sơn một lớp tĩnh điện, rất đa dạng về màu sắc, chất liệu nhôm cứng cáp tạo cảm giác sang trọng, đẹp đặc biệt loại hợp kim này vệ sinh rất dễ dàng, khẳ năng chống chịu với thời tiết rất tốt độ bền cao ( trên 5 năm ) không bị cong vênh bong tróc khi lăp đặt ngoài trời.
Là một ứng dụng công nghệ tân tiến trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc. Nhôm alu là chất liệu khá phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Với nhiều tính năng ưu Việt như: hệ số dãn nở thấp, không co ngót công vênh, cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, vật liệu siêu nhẹ dễ thi công lắp đặt thuận tiên bảo trì. Nhôm alu thường được phân làm 2 loại:
Tấm nhôm alu ngoài trời được sơn phủ lớp PVDF (viết tắt của Polyvinylidene Fluoride) có khả năng đặc biệt để chống trọi với thời tiết bên ngoài như: hệ số dãn nở thấp, không co ngót công vênh, cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, vật liệu siêu nhẹ dễ thi công lắp đặt thuận tiên bảo trì.
Tấm alu sơn phủ PVDF cũng có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoáng đãng, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm alu sơn phủ PVDF đang trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều kiến trúc sư và chủ thầu xây dựng.
Tấm alu ngoài trời được dùng để dùng để làm bảng hiệu quảng cáo, ốp mặt tiền tòa nhà cao tầng, ốp mặt dựng tòa nhà văn phòng, ốp mặt dựng shoroom, ...
QUY CÁCH SẢN PHẨM |
|
Sản phẩm |
Tấm ngoài trời |
Mã màu |
EV3001, EV3002, EV3003, EV3004, EV3005 |
EV3006, EV3007, EV 3010, EV3016, EV3017 |
|
Lớp sơn phủ |
PVDF: ≥25 µm |
Độ dày nhôm |
0,21mm, 0,3mm, 0,4mm, 0,5mm, khác… |
Độ dày tấm |
3mm, 4mm, 5mm, 6mm, khác… |
Lớp nhựa |
PE, nhựa chống cháy |
Chiều rộng |
1220mm, 1500mm, khác… |
Chiều dài |
2440mm, 3000mm, khác… |
Tỷ trọng |
3,7 kg/m2, 4,8 kg/m2, 5,5 kg/m2, tấm3,4,5mmx0.21, PE |
QUY CÁCH SẢN PHẢM |
|
Sản phẩm |
Tấm alu trong nhà PET |
Mã màu |
EV2001, EV2002…., EV2029, EV2030 |
Lớp sơn phủ |
PET: ≥16 µm |
Độ dày nhôm |
0,06mm, 0,1mm, 0,12mm, 0,15mm, 0,18, 0,21, khác… |
Độ dày tấm |
1mm, 2 mm, 3mm, 4mm, khác… |
Lớp nhựa |
: PE, nhựa chống cháy |
Chiều rộng |
800, 910, 1220mm, 1500mm, khác… |
Chiều dài |
2440mm, 3000mm, khác… |
Tỷ trọng |
3,3 kg/m2, 3,5 kg/m2, tấm 3mm x (0,1;0,18), PE |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn